Characters remaining: 500/500
Translation

nịnh nọt

Academic
Friendly

Từ "nịnh nọt" trong tiếng Việt mang nghĩa là hành động khen ngợi, tâng bốc một ai đó một cách thái quá, thường để cầu xin hoặc mong muốn điều đó từ người đó. Hành động này thường không thực lòng, chỉ nhằm mục đích lợi ích cá nhân.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy luôn nịnh nọt sếp để được tăng lương."

    • đây, "nịnh nọt" thể hiện hành động khen ngợi sếp với hy vọng nhận được lợi ích (tăng lương).
  2. Câu nâng cao: "Trong môi trường công sở, việc nịnh nọt nhau thường xảy ra, nhưng không giúp xây dựng mối quan hệ bền vững."

    • đây, câu này chỉ ra rằng nịnh nọt có thể xảy ra trong công việc, nhưng không phải cách tốt để tạo dựng mối quan hệ lâu dài.
Các biến thể của từ:
  • "Nịnh" phần đầu của từ "nịnh nọt", có nghĩakhen ngợi.
  • "Nọt" không có nghĩa độc lập, nhưng khi kết hợp với "nịnh", tạo thành một cụm từ có nghĩa cụ thể.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tâng bốc: Cũng ý nghĩa khen ngợi, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất không thành thật. dụ: " ấy thường tâng bốc bạn để họ cảm thấy tốt hơn."
  • Khen: Thể hiện sự đánh giá tích cực, có thể chân thành. dụ: "Tôi khen ấy ấy làm việc rất tốt."
  • Nịnh hót: Tương tự như "nịnh nọt", nhưng phần nhấn mạnh hơn về tính không thành thật.
Từ liên quan:
  • Nịnh: Chỉ việc khen ngợi, có thể hoặc không ý đồ xấu.
  • Châm biếm: Hành động nói những điều châm chọc, không phải nịnh nọt, thường mang tính châm biếm chỉ trích.
Chú ý:
  • "Nịnh nọt" thường được coi một hành động tiêu cực có thể làm mất lòng tin gây ra sự giả dối trong các mối quan hệ. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, có thể thấy rằng việc nịnh nọt có thể được sử dụng để tạo không khí thân thiện tạm thời, nhưng không nên lạm dụng.
  1. Nh. Nịnh.

Comments and discussion on the word "nịnh nọt"